Ford Territory là chiếc SUV 5 chỗ được thiết kế, chế tạo bởi Ford – hãng xe hàng đầu của Mỹ với phong cách mạnh mẽ, hiện đại, nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, thông minh hỗ trợ người lái, hướng đến đối tượng khách hàng là các gia đình trẻ và cá nhân độc lập. Đây là một trong những dòng xe được người dùng Việt ưa chuộng và lựa chọn.
Ford Territory là sản phẩm hợp tác giữa Ford và JMC (Trung Quốc), được giới thiệu vào năm 2018. Hai năm sau đó, xe được bán ra tại các thị thường Nam Mỹ, Trung Quốc và Philippines.
Ford Territory 2023 hiện đang mở bán tại Việt Nam thuộc thế hệ thứ 2, chính thức ra mắt công chúng vào ngày 10/10/2022. Xe có 3 phiên bản cùng giá khởi điểm từ 822 triệu đồng. Mức giá này đã phá thế rẻ nhất của Hyundai Tucson (825 triệu đồng) tại Việt Nam. Giá bán hấp dẫn cộng lợi thế lắp ráp trong nước khiến Territory trở thành đối thủ đáng gờm trong phân khúc SUV/CUV.
Trong bài viết dưới đây, FORD TÂN THUẬN sẽ giúp bạn cập nhật nhanh về giá xe lăn bánh Ford Territory Trend 2023 và các chương trình khuyến mãi mới nhất tháng 12/2022 tại đại lý hàng đầu Miền Nam.
Cập nhật giá xe lăn bánh Ford Territory Trend 2023 thế hệ mới tháng 12/2022
Theo thông báo chính thức từ Ford Việt Nam, Ford Territory bản Trend có mức giá khởi điểm là 822 triệu đồng. Tính đến thời điểm hiện tại thì đây là mẫu xe SUV 5 chỗ có mức giá hấp dẫn nhất phân khúc, khiến nhiều mẫu xe cùng phân khúc xe gầm cao hạng C phải "ngã ngửa".
Đối chiếu giá thấp nhất của phân khúc trước đó là 825 triệu đồng - vốn dĩ là sân chơi của Tucson và Outlander thì bản tiêu chuẩn Trend của Ford Territory không chỉ rẻ hơn 3 triệu đồng mà còn sở hữu nhiều công nghệ mới, tiện nghi hơn. Chi tiết thông số kỹ thuật về Ford Territory Trend 2023 thế hệ mới sẽ được trình bày cụ thể ở phần nội dung sau.
Giá lăn bánh Ford Territory Thế hệ Mới được tính là mức giá cuối cùng mà người tiêu dùng cần chi trả để chiếc xe được lưu hành trên đường phố đúng luật. Giá lăn bánh của xe ô tô nói chung thường bao gồm các khoản phí. Do đó, giá xe lăn bánh ôtô thường cao hơn mức giá niêm yết hay giá thực tế tại đại lý, điều này khách hàng cần lưu ý khi mua xe nhé!
Chi phí đăng ký khi mua xe ôtô, bao gồm: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bảo hiểm bắt buộc, tùy từng loại xe); Phí đăng kiểm (tùy từng loại xe); Chi phí bảo trì đường bộ (tùy từng loại xe); Phí trước bạ: 10%; Lệ phí cấp biển số (tùy từng địa phương).
Không chỉ vậy, việc ra được giá lăn bánh còn có thể thêm các khoản phí khác (không bắt buộc) như bảo hiểm thân xe, phí dịch vụ… Đó là chưa kể giá tùy thời điểm các đại lý còn có chương trình khuyến mãi khác nhau, mua xe vay ngân hàng, mua xe bằng tiền mặt,… nên giá lăn bánh của xe ôtô cũng khác nhau. Vì vậy, người tiêu dùng cũng đừng quá bất ngờ tại sao cùng 01 loại xe, ở 01 thời điểm mà có 2, 3 giá mức giá lăn bánh.
Để nắm bắt chính xác giá lăn bánh Ford Territory 2023 Thế hệ Mới tại Đại lý xe Ford ủy quyền TPHCM – FORD TÂN THUẬN, vui lòng liên hệ Mr Hiệp qua hotline - 0929 10 3333 để được báo giá sớm nhất!
Review xe Ford Territory bản Trend 2023 thế hệ mới có tốt không?
Ford Territory bản Trend 2023 thế hệ mới sở hữu thiết kế mạnh mẽ, năng động đậm chất thể thao, mang đến cảm giác an toàn và chắc chắn. Đi cùng đó là không gian nội thất tiện nghi, tinh tế, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng cá nhân, gia đình và cả công việc.
Với các số đo dài x rộng x cao lần lượt là 4.630 x 1.935 x 1.706 (mm) cùng trục cơ sở đạt 2.726 mm, kích thước của Ford Territory Trend 2023 khá tương đương với các đối thủ đồng hạng như Honda CR-V, Hyundai Tucson hay "tân binh" KIA Sportage. Khoảng sáng gầm của xe là 190 mm.
Tại Việt Nam, Ford Territory Trend 2023 thế hệ mới cung cấp tới khách hàng 5 tùy chọn màu ngoại thất, gồm Trắng, Đen, Nâu, Bạc và Đỏ. Màu nội thất sẽ là ghi trắng.
Chi tiết thông số kỹ thuật xe Ford Territory Trend 2023
FORD TERRITORY PHIÊN BẢN: | TREND |
Động cơ & Vận hành / Power and Performance | |
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, l4/1.5L GTDi, Phun Xăng Trực Tiếp/ Direct Injection |
Công suất cực đại ( PS/vòng/Phút)/ Max Power | 160 Ps(118KW)/5400 - 5700rpm |
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1490 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/Vòng/phút) / Max Toque(Nm/rpm) | 248Nm/1500 - 3000 |
Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO 5 |
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 Speeds AT |
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS |
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | |
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Heigh (mm) | 4630 x 1935 x 1706 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 |
Chiều dài cơ sở / Wheeel Base (mm) | 2726 |
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 60 L |
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | |
Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100km) | 7.03 |
Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle ( L/100km) | 8.62 |
Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100km) | 6.12 |
Hệ thống treo / Suspension System | |
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers |
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers |
Hệ thống phanh / Brake System | |
Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc Brake |
Phanh sau / Rear Brake | Phanh đĩa / Disc Brake |
Cỡ lốp / Tire size | 2635/55R18 |
Bánh xe / Wheel | Vành Hợp kim Nhôm Đúc 18" /Alloy18" |
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | |
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With |
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With |
Túi khí dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without |
Camera / Camera | Camera Lùi/ Rear View Camera |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear Sensor |
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Asist | Không / Without |
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic Brake Force Distribution System (EBD) | Có / With |
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With |
Hệ thống kiểm soát chống lật / Roll Over Protection System | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo / Hill descent assist | Có / With |
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control | Có / With |
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without |
Hệ thống chống trộm / Anti thief System | Có / With |
Hệ thống kiểm soát áp xuất lốp / TPMS | Có / With |
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | |
Đèn phía trước / Headlamp | LED/LED |
Đèn pha chống chói tự động / Auto high beam system | Không / Without |
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Không / Without |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power panorama Sunroof | Không / Without |
Đèn sương mù / Frnt Fog lamp | Có / With |
Cửa hậu đóng, mở / rảnh tay thông minh / Hands free Liftgate | Không / Without |
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | |
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With |
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With |
Hệ thống lộc không khí cao cấp / Premium Air purifier | Không / Without |
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic ATC |
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent | Có / With |
Vật liệu ghế / Seat Material | Da/ Vinyl |
Tay lái / Steering Wheel | Bọc mềm cao cấp / Soft Feel |
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power |
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động tay / Manual |
Cửa kính điều khiển điện ( 1 chạm lên xuống) / Power Shift ( One-touch up and down) | Có (ghế lái )/ With (Driver Seat ) |
Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn Hình TFT 7"/ 7" TFT Screen |
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 Loa / 6 speakers |
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình cảm ứng 12.3" / 12.3" touch screen |
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Car Play & Android Auto | Không Dây |
Sạc không dây / Wireless Charging | Không / Without |
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio contron on Steering Wheel | Có / With |
Đánh giá ưu điểm và nhược điểm của xe Ford Territory Trend 1.5L AT 2023 thế hệ mới
- Ưu điểm xe Ford Territory Trend 1.5L AT 2023:
- Giá bán hấp dẫn
- Thiết kế trung tính, hiện đại
- Nội thất cực kỳ rộng rãi, tiện nghi đầy đủ
- Độ hoàn thiện tốt
- Động cơ dung tích nhỏ nhưng đủ dùng
- Hộp số mượt mà
- Cách âm tốt
- Công nghệ an toàn tiên tiến
- Nhược điểm xe Ford Territory Trend 1.5L AT 2023:
- Cảm giác vào cua chưa quá tốt
- Chưa có lẫy chuyển số
Có nên mua Ford Territory 2023 bản Trend không?
Mẫu SUV 5 chỗ mới của Ford được trang bị công nghệ an toàn tiên tiến, tiện nghi hiện đại, thiết kế ngoại thất, nội thất mạnh mẽ, chủ sở hữu cùng với cơ chế vận hành tiết kiệm nhiên liệu. Bên cạnh đó, mức khởi động 822 triệu đồng khi về Việt Nam, Territory Trend 2023 gia tăng sức cạnh tranh với những đối thủ cùng phân khúc như Mazda CX-5, Hyundai Tucson, Honda CR-V hay KIA Sportage.
Nếu quý khách hàng dự định "tậu" mẫu xe Ford Territory Trend 2023 thế hệ mới, thì hãy liên hệ để được hỗ trợ tư vấn, mua hàng cũng như cung cấp thông tin chương trình khuyến mãi mới nhất trong tháng 12/2022 này. Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ:
Công ty Cổ Phần Auto Tân Thuận - FORD TÂN THUẬN - Đại lý xe ủy quyền lớn nhất của Ford Việt Nam tại Miền Nam
- Địa chỉ: Số 5 Đường số 7, Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
- Hotline: 0929 10 3333