Ford Territory 2023 thế hệ mới chính thức “chào sân” tại thị trường Việt Nam vào tháng 10/2022 với mức giá rẻ nhất phân khúc Crossover hạng C trên đất Việt.
Ford Territory là chiếc SUV 5 chỗ được thiết kế, chế tạo bởi Ford – hãng xe hàng đầu của Mỹ với phong cách mạnh mẽ, hiện đại, nội thất rộng rãi, trang bị đầy đủ các tính năng an toàn, thông minh hỗ trợ người lái, hướng đến đối tượng khách hàng là các gia đình trẻ và cá nhân độc lập. Đây là một trong những dòng xe được người dùng Việt ưa chuộng và lựa chọn.
Khi hãng xe Mỹ thông báo về chiếc SUV 5 chỗ thế hệ mới, dòng xe Ford Territory đã nhận rất nhiều sự quan tâm từ mọi đối tượng khách hang, cũng như những người yêu xe. Vậy Ford Territory 2023 khi nào về Việt Nam?
Ngày 10/10/2022, Ford Việt Nam chính thức giới thiệu Ford Territory Thế hệ Mới tới khách hàng, với 03 phiên bản Territory được phân phối và kinh doanh tại Việt Nam, bao gồm: Titanium X, Titanium và Trend. Và khách hàng sẽ có 5 lựa chọn màu sắc về ngoại thất: bao gồm Trắng, Đen, Nâu, Bạc và Đỏ cùng 2 lựa chọn màu sắc về nội thất: ghi trắng cho bản Trend và xanh đen cho bản Titanium và Titanium X.
Cập nhật giá xe Ford Territory 2023 thế hệ mới
Ford Việt Nam cùng hệ thống Đại lý ủy quyền đã kết hợp tổ chức chương trình giới thiệu xe Ford Territory Thế hệ Mới tới khách hàng trên toàn quốc. Chương trình đã được diễn ra trong tháng 10 và tháng 11/2022 tại các Đại lý ủy quyền của Ford Việt Nam trên toàn quốc.
Được biết, những chiếc xe đầu tiên sẽ được giao tới tay khách hàng từ 01/11/2022, với mức giá bán lẻ khuyến nghị đã bao gồm VAT, cụ thể cho từng phiên bản như sau:
- TERRITORY TREND 1.5L AT: 822.000.000 VND
- TERRITORY TITANIUM 1.5L AT: 899.000.000 VND
- TERRITORY TITANIUM X 1.5L AT: 935.000.000 VND
Giá lăn bánh Ford Territory Thế hệ Mới là mức giá cuối cùng mà người tiêu dùng cần chi trả để chiếc xe được lưu hành trên đường phố đúng luật. Giá lăn bánh của xe ô tô nói chung thường bao gồm các khoản phí. Do đó, giá xe lăn bánh ôtô thường cao hơn mức giá niêm yết hay giá thực tế tại đại lý, điều này khách hàng cần lưu ý khi mua xe nhé!
Chi phí đăng ký khi mua xe ôtô, bao gồm: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (bảo hiểm bắt buộc, tùy từng loại xe); Phí đăng kiểm (tùy từng loại xe); Chi phí bảo trì đường bộ (tùy từng loại xe); Phí trước bạ: 10%; Lệ phí cấp biển số (tùy từng địa phương).
Không chỉ vậy, việc ra được giá lăn bánh còn có thể thêm các khoản phí khác (không bắt buộc) như bảo hiểm thân xe, phí dịch vụ… Đó là chưa kể giá tùy thời điểm các đại lý còn có chương trình khuyến mãi khác nhau, mua xe vay ngân hàng, mua xe bằng tiền mặt,… nên giá lăn bánh của xe ôtô cũng khác nhau. Vì vậy, người tiêu dùng cũng đừng quá bất ngờ tại sao cùng 01 loại xe, ở 01 thời điểm mà có 2, 3 giá mức giá lăn bánh.
Để nắm bắt chính xác giá lăn bánh Ford Territory 2023 Thế hệ Mới tại Đại lý xe Ford ủy quyền TPHCM – FORD TÂN THUẬN, vui lòng liên hệ Mr Hiệp qua hotline - 0929 10 3333 để được báo giá sớm nhất!
Chi tiết thông số kỹ thuật Ford Territory 2023 Thế hệ Mới
Sau đây là bảng chi tiết về thông số kỹ thuật Ford Territory 2023 Thế hệ Mới cho cả 03 phiên bản, bạn đọc có thể cùng tham khảo và so sánh sự giống và khác biệt giữa các phiên bản xe.
FORD TERRITORY PHIÊN BẢN: | TREND | TITANIUM 1.5 AT | TITANIUM X 1.5 AT | |
Động cơ & Vận hành / Power and Performance | ||||
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, l4/1.5L GTDi, Phun Xăng Trực Tiếp/ Direct Injection | |||
Công suất cực đại ( PS/vòng/Phút)/ Max Power | 160 Ps(118KW)/5400 - 5700rpm | |||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1490 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/Vòng/phút) / Max Toque(Nm/rpm) | 248Nm/1500 - 3000 | |||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO 5 | |||
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 Speeds AT | |||
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS | |||
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | ||||
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Heigh (mm) | 4630 x 1935 x 1706 | |||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 | |||
Chiều dài cơ sở / Wheeel Base (mm) | 2726 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 60 L | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | ||||
Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100km) | 7.03 | |||
Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle ( L/100km) | 8.62 | |||
Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100km) | 6.12 | |||
Hệ thống treo / Suspension System | ||||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers | |||
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers | |||
Hệ thống phanh / Brake System | ||||
Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc Brake | |||
Phanh sau / Rear Brake | Phanh đĩa / Disc Brake | |||
Cỡ lốp / Tire size | 2635/55R18 | |||
Bánh xe / Wheel | Vành Hợp kim Nhôm Đúc 18" /Alloy18" | Vành Hợp kim Nhôm Đúc 18" /Alloy18" | ||
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | ||||
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With | |||
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With | |||
Túi khí dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without | Có / With | ||
Camera / Camera | Camera Lùi/ Rear View Camera | Camera 360/Camera 360 | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear Sensor | Cảm biến trước & sau / Front & Rear Sensor | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Asist | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic Brake Force Distribution System (EBD) | Có / With | |||
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật / Roll Over Protection System | Có / With | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo / Hill descent assist | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control | Có / With | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/stop and go | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống chống trộm / Anti thief System | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát áp xuất lốp / TPMS | Có / With | |||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | ||||
Đèn phía trước / Headlamp | LED/LED | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp | ||
Đèn pha chống chói tự động / Auto high beam system | Không / Without | Có / With | ||
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without | Có / With | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Không / Without | Có / With | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power panorama Sunroof | Không / Without | Có / With | ||
Đèn sương mù / Frnt Fog lamp | Có / With | |||
Cửa hậu đóng, mở / rảnh tay thông minh / Hands free Liftgate | Không / Without | Có / With | ||
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | ||||
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With | |||
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With | |||
Hệ thống lộc không khí cao cấp / Premium Air purifier | Không / Without | Có / With | ||
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic ATC | |||
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent | Có / With | |||
Vật liệu ghế / Seat Material | Da/ Vinyl | Da cao cấp / Leather | Da cao cấp có thông gió hàng phía trước / Leather with ventilated front seat | |
Tay lái / Steering Wheel | Bọc mềm cao cấp / Soft Feel | Da cao cấp / Leather Steering Wheel | ||
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power | |||
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động tay / Manual | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochomatic rear View mirror | ||
Cửa kính điều khiển điện ( 1 chạm lên xuống) / Power Shift ( One-touch up and down) | Có (ghế lái )/ With (Driver Seat ) | Có ( tất cả các ghế ) / With ( All seats) | ||
Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn Hình TFT 7"/ 7" TFT Screen | Màn Hình TFT 12.3"/ 12.3" TFT Screen | ||
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 Loa / 6 speakers | 8 Loa / 8 speakers | ||
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình cảm ứng 12.3" / 12.3" touch screen | |||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Car Play & Android Auto | Không Dây | |||
Sạc không dây / Wireless Charging | Không / Without | Có / With | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio contron on Steering Wheel | Có / With |
Công ty Cổ Phần Auto Tân Thuận - FORD TÂN THUẬN - Đại lý xe ủy quyền lớn nhất của Ford Việt Nam tại Miền Nam
- Địa chỉ: Số 5 Đường số 7, Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
- Hotline: 0929 10 3333