Giá xe Ford Territory 2024 (giá xe niêm yết) hiện được điều chỉnh về mức từ 799 - 929 triệu đồng, giảm 20 - 25 triệu so với trước. Qua đó, giúp người tiêu dùng tiết kiệm thêm được khoản chi phí lăn bánh xe đáng kể từ tháng 4/2024.
Động thái giảm giá niêm yết của Ford Territory 2024 được cho là cần thiết và phù hợp, nhằm đón "đợt sóng" mua sắm đang "nhuốm" bắt đầu vào giai đoạn cao điểm của năm. Đồng thời, động thái này cũng giúp Ford gia tăng thế cạnh tranh với các đối thủ Hàn, Nhật. Trên thực tế, Territory liên tục nhận được ưu đãi hấp dẫn từ chính hãng cũng như đại lý với tổng giá trị nhiều nhất cả hơn trăm triệu đồng. Tuy nhiên, đây là lần đầu tiên mẫu xe này được hạ giá niêm yết, giúp người tiêu dùng tiết kiệm thêm khoản chi phí lăn bánh đáng kể.
Ford Territory 2024 thay đổi giá niêm yết, với mức giảm lên đến 20-25 triệu đồng
Ngay đầu tháng 4/2024, Ford Việt Nam đã cập nhật và thông báo đến các đại lý bảng giá mới cho dòng SUV cỡ C - Ford Territory 2024. Theo đó, giá xe Ford Territory 2024 hiện được niêm yết ở mức 799 triệu đồng cho bản Trend, 889 triệu đồng đối với bản Titanium và là 929 triệu cho bản Titanium X, giảm tương ứng lần lượt 23, 20 và 25 triệu đồng so với trước. THIẾT KẾ và TRANG BỊ ---- KHÔNG THAY ĐỔI.
Đây là lần điều chỉnh giá thứ hai của Ford Territory từ khi mở bán ở Việt Nam hồi tháng 10/2022. Mẫu xe lắp ráp trong nước của Ford từng tăng 10-19 triệu đồng vào tháng 4/2023. Giá bán mới 799-929 triệu đồng của Ford Territory 2024, giúp thương hiệu xe Mỹ nằm ở nhóm giữa phân khúc CUV hạng C, nhỉnh hơn một số cái tên như MG RX5, Hyundai Tucson, Mazda CX-5 (trừ bản cao nhất) và thấp hơn Honda CR-V, Kia Sportage...
Có thể nói, hai năm trở lại đây, trong phân khúc CUV cỡ C, Ford Territory được xem là cái tên thăng tiến doanh số nhanh nhất. Năm 2023, Territory vượt qua những cái tên quen thuộc trước đó như Hyundai Tucson, Honda CR-V để chiếm ngôi á quân phân khúc, sau CX-5. Mẫu xe thương hiệu Mỹ bán hơn 8.000 xe trong 2023.
Vì vậy, động thái giảm giá bán lần này hứa hẹn sẽ giúp hãng xe Mỹ đón "đợt sóng" mua sắm đỉnh điểm trong năm, để giữ vững vị trí thăng tiến doanh số nhanh nhất cũng như, củng cổ lợi thế trong phân khúc.
Ford Territory 2024 giá bán lẻ giảm, nhưng thiết kế và trang bị không thay đổi
Ford Territory 2024 thế hệ mới có kích thước nhỉnh hơn, khi sở hữu chiều dài x rộng x cao ở mức tương đối tốt, hơn cả Honda CR-V (4.623 x 1.855 x 1.679 mm), Mazda CX-5 (4.550 x 1.840 x 1.680 mm) hay Hyundai Tucson (4.630 x 1.865 x 1.695 mm). Bên cạnh đó, Ford Territory 2024 còn có lợi thế lớn khi khoảng sáng gầm xe đạt 190 mm.
Ấn tượng ban đầu về Ford Territory 2024 đến từ thiết kế thể thao, hiện đại với lưới tản nhiệt bát giác cỡ lớn tạo hình mắt lưới tổ ong sắp xếp theo kiểu ma trận. Dải LED ban ngày tạo hình móc câu sắc lẹm với đường nét thanh mảnh. Đèn pha LED đặt thấp trông thẩm mỹ hơn và gia tăng khả năng chiếu sáng.
Ford Territory 2024 thế hệ mới có nhiều đường gân dập nổi chạy dọc thân xe, nhấn mạnh vẻ đẹp cơ bắp đặc trưng trên các dòng SUV. Xe sử dụng bộ la-zăng hợp kim 5 chấu kép với kích thước từ 18 - 19 inch, tùy phiên bản, kèm bộ lốp 235/55 và 235/50 tương ứng.
Khoang nội thất của Territory 2024 thiết kế tinh tế, sang trọng, hiện đại và tiện nghi. Bề mặt táp-lô có cách bài trí tối giản và ấn tượng là cặp màn hình kép thời thượng có kích thước 12 inch, cùng đặt trong một mặt kính. Trong đó, màn hình giải trí trung tâm kết nối Apple CarPlay/Android Auto không dây, nhưng không dùng SYNC. Cùng với đó là loạt trang bị nổi bật khác trên Ford Territory. Có thể kể đến như đề nổ dạng nút bấm, hệ thống điều hoà tự động 2 vùng, chuyển số kiểu núm xoay, sạc điện thoại không dây, phanh điện tử, gương chống chói tự động, cửa sổ trời toàn cảnh, hơn 20 hộc đựng đồ phân bổ khắp bên trong xe,...
Ford Territory 2024 thế hệ mới được trang bị động cơ xăng tăng áp 1.5L, sản sinh công suất 160 mã lực và mô-men xoắn 248 Nm. Sức mạnh được truyền đến các bánh trước thông qua hộp số tự động 7 cấp. Đi cùng với đó là 4 chế độ lái: Eco (Tiết kiệm), Normal (Bình thường), Sport (Thể thao), Mountain (Đồi núi).
Bảng thông số kỹ thuật Ford Territory 2024
FORD TERRITORY PHIÊN BẢN: | TREND | TITANIUM 1.5 AT | TITANIUM X 1.5 AT | |
Động cơ & Vận hành / Power and Performance | ||||
Động cơ / Engine Type | Xăng 1.5L Ecoboost tăng áp, l4/1.5L GTDi, Phun Xăng Trực Tiếp/ Direct Injection | |||
Công suất cực đại ( PS/vòng/Phút)/ Max Power | 160 Ps(118KW)/5400 - 5700rpm | |||
Dung tích xi lanh / Displacement (cc) | 1490 | |||
Mô men xoắn cực đại (Nm/Vòng/phút) / Max Toque(Nm/rpm) | 248Nm/1500 - 3000 | |||
Tiêu chuẩn khí thải/ Emision Level | EURO 5 | |||
Hộp số / Transmission | Số tự động 7 cấp / 7 Speeds AT | |||
Trợ lực lái / Assisted Steering | Trợ lực lái điện / EPAS | |||
Kích thước và Trọng lượng / Dimensions | ||||
Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Heigh (mm) | 4630 x 1935 x 1706 | |||
Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance (mm) | 190 | |||
Chiều dài cơ sở / Wheeel Base (mm) | 2726 | |||
Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel Tank Capacity (L) | 60 L | |||
Mức tiêu thụ nhiên liệu / Fuel Consumption | ||||
Chu trình tổ hợp / Combined Cycle (L/100km) | 7.03 | |||
Chu trình đô thị cơ bản / Urban Cycle ( L/100km) | 8.62 | |||
Chu trình đô thị phụ / Rural Cycle (L/100km) | 6.12 | |||
Hệ thống treo / Suspension System | ||||
Hệ thống treo trước / Front Suspension | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers | |||
Hệ thống treo sau / Rear Suspension | Hệ thống treo độc lập đa liên kết, lò xo trụ, thanh cân bằng và giảm chấn thủy lực / Multi-link Independent, MarPherson, Coil Springs, w/ anti-roll bar & hydraulic shock absorbers | |||
Hệ thống phanh / Brake System | ||||
Phanh trước / Front Brake | Phanh đĩa / Disc Brake | |||
Phanh sau / Rear Brake | Phanh đĩa / Disc Brake | |||
Cỡ lốp / Tire size | 2635/55R18 | |||
Bánh xe / Wheel | Vành Hợp kim Nhôm Đúc 18" /Alloy18" | Vành Hợp kim Nhôm Đúc 18" /Alloy18" | ||
Trang thiết bị an toàn / Safety Features | ||||
Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags | Có / With | |||
Túi khí bên / Side Airbags | Có / With | |||
Túi khí dọc hai bên trần xe / Curtain Airbags | Không / Without | Có / With | ||
Camera / Camera | Camera Lùi/ Rear View Camera | Camera 360/Camera 360 | ||
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe / Parking aid sensor | Cảm biến sau / Rear Sensor | Cảm biến trước & sau / Front & Rear Sensor | ||
Hỗ trợ đỗ xe tự động / Automated Park Asist | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electronic Brake Force Distribution System (EBD) | Có / With | |||
Hệ thống Cân bằng điện tử (ESP) / Electronic Stability Program (ESP) | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát chống lật / Roll Over Protection System | Có / With | |||
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists | Có / With | |||
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo / Hill descent assist | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control | Có / With | Kiểm soát hành trình thích ứng / Adaptive Cruise Control w/stop and go | ||
Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LDW | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước / Collision Mitigation | Không / Without | Có / With | ||
Hệ thống chống trộm / Anti thief System | Có / With | |||
Hệ thống kiểm soát áp xuất lốp / TPMS | Có / With | |||
Trang thiết bị ngoại thất / Exterior | ||||
Đèn phía trước / Headlamp | LED/LED | LED, tự động bật đèn / LED, auto headlamp | ||
Đèn pha chống chói tự động / Auto high beam system | Không / Without | Có / With | ||
Gạt mưa tự động / Auto rain wiper | Không / Without | Có / With | ||
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện / Power adjust mirror | Không / Without | Có / With | ||
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama/ Power panorama Sunroof | Không / Without | Có / With | ||
Đèn sương mù / Frnt Fog lamp | Có / With | |||
Cửa hậu đóng, mở / rảnh tay thông minh / Hands free Liftgate | Không / Without | Có / With | ||
Trang thiết bị bên trong xe / Interior | ||||
Khởi động bằng nút bấm / Power push Start | Có / With | |||
Chìa khóa thông minh / Smart keyless entry | Có / With | |||
Hệ thống lộc không khí cao cấp / Premium Air purifier | Không / Without | Có / With | ||
Điều hòa nhiệt độ / Air conditioning | Tự động 2 vùng khí hậu/ Dual Electronic ATC | |||
Cửa gió điều hòa sau / Rear air vent | Có / With | |||
Vật liệu ghế / Seat Material | Da/ Vinyl | Da cao cấp / Leather | Da cao cấp có thông gió hàng phía trước / Leather with ventilated front seat | |
Tay lái / Steering Wheel | Bọc mềm cao cấp / Soft Feel | Da cao cấp / Leather Steering Wheel | ||
Ghế lái trước / Front Driver Seat | Chỉnh điện 10 hướng / 10 way power | |||
Gương chiếu hậu trong / Interior rear view mirror | Tự động tay / Manual | Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày / đêm / Electrochomatic rear View mirror | ||
Cửa kính điều khiển điện ( 1 chạm lên xuống) / Power Shift ( One-touch up and down) | Có (ghế lái )/ With (Driver Seat ) | Có ( tất cả các ghế ) / With ( All seats) | ||
Bảng đồng hồ tốc độ / Instrument Cluster | Màn Hình TFT 7"/ 7" TFT Screen | Màn Hình TFT 12.3"/ 12.3" TFT Screen | ||
Hệ thống âm thanh / Audio system | 6 Loa / 6 speakers | 8 Loa / 8 speakers | ||
Màn hình giải trí / Screen entertainment system | Màn hình cảm ứng 12.3" / 12.3" touch screen | |||
Kết nối Apple Carplay & Android Auto / Apple Car Play & Android Auto | Không Dây | |||
Sạc không dây / Wireless Charging | Không / Without | Có / With | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio contron on Steering Wheel | Có / With |
Công ty Cổ Phần Auto Tân Thuận - FORD TÂN THUẬN - Đại lý xe ủy quyền lớn nhất của Ford Việt Nam tại Miền Nam
- Địa chỉ: Số 5 Đường số 7, Tân Thuận Đông, Quận 7, TPHCM
- Hotline: 0929 10 3333